Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Quan thoại:
suì ㄙㄨㄟˋTổng nét: 16
Bộ:
fāng 方 (+12 nét)
Hình thái:
⿰方遂Nét bút:
丶一フノ丶ノ一ノフノノノ丶丶フ丶Unicode:
U+2311AĐộ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 1
Dị thể 1
Chữ gần giống 27
Bình luận