Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin:
yú ㄩˊTổng nét: 17
Bộ:
fāng 方 (+13 nét)
Hình thái:
⿰方與Nét bút:
丶一フノノ丨一一一フ丨フ一一一ノ丶Unicode:
U+23123Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 1
Dị thể 1
Bình luận