Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin:
jī ㄐㄧ,
qī ㄑㄧ,
qí ㄑㄧˊTổng nét: 7
Bộ:
rì 日 (+3 nét)
Hình thái:
⿱⿱一八日Nét bút:
一ノ丶丨フ一一Unicode:
U+23146Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 1
Dị thể 1
Bình luận