Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin:
chāng ㄔㄤTổng nét: 7
Bộ:
rì 日 (+3 nét)
Hình thái:
⿱日口Nét bút:
丨フ一一丨フ一Unicode:
U+2314AĐộ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 1
Dị thể 1
Bình luận