Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin: shǔ ㄕㄨˇ
Tổng nét: 9
Bộ: rì 日 (+5 nét)
Hình thái: 𠂡
Nét bút: 丨フ一一ノフ一一丨
Unicode: U+2318E
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Tự hình 1

Dị thể 1

Bình luận 0