Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin:
bū ㄅㄨ,
chāng ㄔㄤTổng nét: 10
Bộ:
rì 日 (+6 nét)
Hình thái:
⿱臼日Nét bút:
ノ丨一フ一一丨フ一一Unicode:
U+231ABĐộ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 1
Dị thể 2
Bình luận