Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin:
xiǎo ㄒㄧㄠˇTổng nét: 11
Bộ:
rì 日 (+7 nét)
Hình thái:
⿰日⿱戈兀Nét bút:
丨フ一一一フノ丶一ノフThương Hiệt: AIMU (日戈一山)
Unicode:
U+231C8Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 1
Dị thể 1
Bình luận