Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin: shǔ ㄕㄨˇ
Tổng nét: 11
Bộ: rì 日 (+7 nét)
Nét bút: 丨丨フ一一ノ丨一一一丨
Unicode: U+231D1
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Tự hình 1

Dị thể 1

Bình luận 0