Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin:
cuì ㄘㄨㄟˋTổng nét: 12
Bộ:
rì 日 (+8 nét)
Hình thái:
⿰日⿸疒土Nét bút:
丨フ一一丶一ノ丶一一丨一Unicode:
U+23210Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 1
Dị thể 1
Bình luận