Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin:
yáng ㄧㄤˊTổng nét: 12
Bộ:
rì 日 (+8 nét)
Hình thái:
⿰昜卂Nét bút:
丨フ一一一ノフノノフ一丨Unicode:
U+2321FĐộ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 1
Dị thể 2
Bình luận