Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin: chūn ㄔㄨㄣ, chǔn ㄔㄨㄣˇ
Tổng nét: 13
Bộ: rì 日 (+9 nét)
Hình thái:
Nét bút: フ丨ノフ丨ノフ丨丨丨フ一一
Unicode: U+23224
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Tự hình 1

Dị thể 1

Chữ gần giống 2

Bình luận 0