Có 1 kết quả:

chàng ㄔㄤˋ
Âm Pinyin: chàng ㄔㄤˋ
Tổng nét: 13
Bộ: rì 日 (+9 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丨フ一一丨丨フ一一ノフノノ
Thương Hiệt: LLAPH (中中日心竹)
Unicode: U+23231
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: sướng
Âm Quảng Đông: coeng3

Dị thể 1

Chữ gần giống 11

Bình luận 0

1/1

chàng ㄔㄤˋ

phồn thể

Từ điển phổ thông

như chữ 暢