Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Quan thoại:
yā ㄧㄚ,
yà ㄧㄚˋTổng nét: 14
Bộ:
rì 日 (+10 nét)
Hình thái:
⿳亞八日Nét bút:
一丨一フフ一丨一ノ丶丨フ一一Unicode:
U+23269Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 1
Dị thể 2
Bình luận