Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin: ōu ㄛㄨ, ǒu ㄛㄨˇ
Tổng nét: 15
Bộ: rì 日 (+11 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丨フ一一一丨フ一丨フ一丨フ一フ
Unicode: U+2327E
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Tự hình 1

Dị thể 1

Chữ gần giống 6

Bình luận 0