Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin: shì ㄕˋ
Tổng nét: 15
Bộ: cùn 寸 (+12 nét), rì 日 (+11 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丨フ一一一丨一ノ丶一丨一一丨丶
Unicode: U+23292
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Tự hình 1

Dị thể 1

Bình luận 0