Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin: liáng ㄌㄧㄤˊ, liàng ㄌㄧㄤˋ
Tổng nét: 16
Bộ: rì 日 (+12 nét)
Hình thái: ⿱日童
Nét bút: 丨フ一一丶一丶ノ一丨フ一一丨一一
Unicode: U+232B9
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 16
Bộ: rì 日 (+12 nét)
Hình thái: ⿱日童
Nét bút: 丨フ一一丶一丶ノ一丨フ一一丨一一
Unicode: U+232B9
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 1
Dị thể 1
Chữ gần giống 1
Bình luận 0