Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Quan thoại:
jīng ㄐㄧㄥTổng nét: 18
Bộ:
rì 日 (+14 nét)
Hình thái:
⿰日兢Nét bút:
丨フ一一一丨丨フ一ノフ一丨丨フ一ノフUnicode:
U+232E2Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 1
Dị thể 1
Chữ gần giống 1
Bình luận