Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin: tūn ㄊㄨㄣ
Tổng nét: 23
Bộ: rì 日 (+19 nét)
Hình thái: 𣀦
Nét bút: 丨フ一一丶一丨フ一丨フ一一丨一丨一一一丨丨一フ丶
Unicode: U+23318
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Tự hình 1

Dị thể 1

Chữ gần giống 4