Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin:
yú ㄩˊTổng nét: 8
Bộ:
rì 日 (+4 nét),
yuē 曰 (+4 nét)
Hình thái:
⿱曰分Nét bút:
丨フ一一ノフフノUnicode:
U+23325Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 1
Dị thể 1
Bình luận