Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin: liáng ㄌㄧㄤˊ, liǎng ㄌㄧㄤˇ
Tổng nét: 9
Bộ: rì 日 (+5 nét), yuē 曰 (+5 nét)
Nét bút: 丨フ丨フ一一ノ丶フ
Unicode: U+23329
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Tự hình 1

Dị thể 1

Bình luận 0