Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin: ㄉㄚ, ㄉㄚˊ, guì ㄍㄨㄟˋ, huì ㄏㄨㄟˋ, kuài ㄎㄨㄞˋ
Tổng nét: 10
Bộ: rì 日 (+6 nét), yuē 曰 (+6 nét)
Hình thái:
Nét bút: ノ丶一丨フ一丨フ一一
Unicode: U+2332D
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Dị thể 2

Chữ gần giống 5