Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin: huí ㄏㄨㄟˊ, wéi ㄨㄟˊ
Tổng nét: 14
Bộ: rì 日 (+10 nét), yuē 曰 (+10 nét)
Nét bút: 丶ノフ一丨丨フ一一一フノ丶
Unicode: U+23344
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Dị thể 1