Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin
Tổng nét: 14
Bộ: rì 日 (+10 nét), yuē 曰 (+11 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丨フ一一丶一丨フ一フ丨一フ丨
Unicode: U+23349
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Chữ gần giống 1