Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tra theo âm Nôm
Tổng nét: 18
Bộ: rì 日 (+14 nét), yuē 曰 (+15 nét)
Hình thái:
Nét bút: ノ丶丶一ノ丶フ丨丨フフ丶丨フ一丨丨一
Unicode: U+23357
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Nôm: còng

Chữ gần giống 15