Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin:
jī ㄐㄧ,
qī ㄑㄧ,
qí ㄑㄧˊTổng nét: 7
Bộ:
yuè 月 (+3 nét)
Hình thái:
⿰月丌Nét bút:
ノフ一一一ノフUnicode:
U+23360Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 1
Dị thể 1
Bình luận