Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin:
qiǎn ㄑㄧㄢˇTổng nét: 10
Bộ:
ròu 肉 (+6 nét)
Hình thái:
⿰月夹Nét bút:
ノフ一一一丶ノ一ノ丶Unicode:
U+23370Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 1
Dị thể 1
Bình luận