Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin: téng ㄊㄥˊ, ㄒㄧ
Tổng nét: 13
Bộ: yuè 月 (+9 nét)
Hình thái:
Nét bút: ノフ一一丶ノ一丨ノ丶一ノ丨
Unicode: U+2338C
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Tự hình 1

Dị thể 2