Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin:
ái ㄚㄧˊ,
bǎo ㄅㄠˇ,
dāi ㄉㄞTổng nét: 6
Bộ:
mù 木 (+2 nét)
Hình thái:
⿱龴木Nét bút:
フ丶一丨ノ丶Unicode:
U+233BCĐộ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 1
Dị thể 2
Bình luận