Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin:
shù ㄕㄨˋ,
zhù ㄓㄨˋTổng nét: 8
Bộ:
mù 木 (+4 nét)
Hình thái:
⿱予木Nét bút:
フ丶フ丨一丨ノ丶Unicode:
U+233D7Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 1
Dị thể 1
Bình luận