Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin:
dǒu ㄉㄡˇ,
dòu ㄉㄡˋTổng nét: 8
Bộ:
mù 木 (+4 nét)
Hình thái:
⿰木⿸⺁十Nét bút:
一丨ノ丶ノノ一丨Unicode:
U+233F8Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 1
Dị thể 1
Bình luận