Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin:
cī ㄘ,
cì ㄘˋ,
qì ㄑㄧˋTổng nét: 8
Bộ:
mù 木 (+4 nét)
Hình thái:
⿱⿱十冖木Nét bút:
一丨丶フ一丨ノ丶Unicode:
U+23401Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 1
Dị thể 1
Chữ gần giống 1
Bình luận