Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin:
kǎo ㄎㄠˇTổng nét: 9
Bộ:
mù 木 (+5 nét)
Hình thái:
⿰木尻Nét bút:
一丨ノ丶フ一ノノフUnicode:
U+2340AĐộ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 1
Dị thể 2
Chữ gần giống 1
Bình luận