Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin:
méi ㄇㄟˊTổng nét: 9
Bộ:
mù 木 (+5 nét)
Hình thái:
⿱日木Nét bút:
丨フ一一一一丨ノ丶Unicode:
U+23425Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 1
Dị thể 1
Chữ gần giống 1
Bình luận