Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin: wěn ㄨㄣˇ, xiàn ㄒㄧㄢˋ
Tổng nét: 10
Bộ: mù 木 (+6 nét)
Hình thái:
Nét bút: フ一一フノ丶一丨ノ丶
Unicode: U+2343B
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Tự hình 1

Dị thể 1

Bình luận 0