Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin: jiē ㄐㄧㄝ, kǎi ㄎㄞˇ
Tổng nét: 11
Bộ: mù 木 (+7 nét)
Hình thái: 𠂈
Nét bút: 一丨ノ丶丨一丨一フノフ丶
Unicode: U+23489
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Tự hình 1

Dị thể 1