Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin:
méi ㄇㄟˊTổng nét: 11
Bộ:
mù 木 (+7 nét)
Hình thái:
⿱每木Nét bút:
ノ一フフ丶一丶一丨ノ丶Unicode:
U+234ABĐộ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 1
Dị thể 1
Chữ gần giống 2
Bình luận