Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin: kuāng ㄎㄨㄤ, kuàng ㄎㄨㄤˋ
Tổng nét: 11
Bộ: mù 木 (+7 nét)
Hình thái: ⿰木⿺兀王
Nét bút: 一丨ノ丶一ノフ一一丨一
Unicode: U+234B8
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 11
Bộ: mù 木 (+7 nét)
Hình thái: ⿰木⿺兀王
Nét bút: 一丨ノ丶一ノフ一一丨一
Unicode: U+234B8
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 1
Dị thể 1
Bình luận 0