Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin:
gāo ㄍㄠ,
jú ㄐㄩˊTổng nét: 12
Bộ:
mù 木 (+8 nét)
Hình thái:
⿰木咎Nét bút:
一丨ノ丶ノフ丶丨丶丨フ一Unicode:
U+234CCĐộ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 1
Dị thể 3
Chữ gần giống 3
Bình luận