Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin:
yāo ㄧㄠ,
yóu ㄧㄡˊTổng nét: 12
Bộ:
mù 木 (+8 nét)
Hình thái:
⿰木油Nét bút:
一丨ノ丶丶丶一丨フ一丨一Unicode:
U+234D0Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 1
Dị thể 1
Bình luận