Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin:
běn ㄅㄣˇTổng nét: 12
Bộ:
mù 木 (+8 nét)
Hình thái:
⿱木甾Nét bút:
一丨ノ丶フフフ丨フ一丨一Unicode:
U+234E9Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 1
Dị thể 1
Chữ gần giống 1
Bình luận