Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin: sāo ㄙㄠ, sōu ㄙㄡ
Tổng nét: 12
Bộ: mù 木 (+8 nét)
Nét bút: 一丨ノ丶丶丶フノ丶ノ丶フ丶
Unicode: U+23531
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Tự hình 1

Dị thể 1

Bình luận 0