Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin:
zhā ㄓㄚTổng nét: 12
Bộ:
mù 木 (+8 nét)
Hình thái:
⿰木苴Nét bút:
一丨ノ丶一丨一丨丨フ一一一Unicode:
U+23548Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 1
Dị thể 1
Chữ gần giống 1
Bình luận