Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin: sāng ㄙㄤ
Tổng nét: 13
Bộ: mù 木 (+9 nét)
Hình thái:
Nét bút: フ丨ノフ丨ノフ丨丨一丨ノ丶
Unicode: U+23550
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Tự hình 1

Dị thể 1

Chữ gần giống 3

Bình luận 0