Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin:
gěng ㄍㄥˇTổng nét: 13
Bộ:
mù 木 (+9 nét)
Hình thái:
⿰木⿱丙攴Nét bút:
一丨ノ丶一丨フノ丶丨一フ丶Unicode:
U+23580Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 1
Dị thể 1
Chữ gần giống 2
Bình luận