Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin:
lì ㄌㄧˋTổng nét: 13
Bộ:
mù 木 (+9 nét)
Hình thái:
⿰木⿰⿱巛歹刂Nét bút:
一丨ノ丶フフフ一ノフ丶丨丨Unicode:
U+2358AĐộ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 1
Dị thể 2
Chữ gần giống 1
Bình luận