Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin:
běn ㄅㄣˇTổng nét: 13
Bộ:
mù 木 (+9 nét)
Hình thái:
⿱木品Nét bút:
一丨ノ丶丨フ一丨フ一丨フ一Unicode:
U+2358EĐộ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 1
Dị thể 1
Chữ gần giống 1
Bình luận