Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin
Tổng nét: 13
Bộ: mù 木 (+9 nét)
Hình thái: 退
Nét bút: 一丨ノ丶フ一一フノ丶丶フ丶
Unicode: U+235D4
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Chữ gần giống 1