Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin:
lì ㄌㄧˋTổng nét: 14
Bộ:
mù 木 (+10 nét)
Hình thái:
⿱⿴占必木Nét bút:
丨一丨フ丶フ丶ノ丶一一丨ノ丶Unicode:
U+235F4Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 1
Dị thể 1
Bình luận