Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin: qǐng ㄑㄧㄥˇ
Tổng nét: 14
Bộ: mù 木 (+10 nét)
Nét bút: ノフノフ丶フ一丨ノ丶一丨ノ丶
Unicode: U+23611
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 14
Bộ: mù 木 (+10 nét)
Nét bút: ノフノフ丶フ一丨ノ丶一丨ノ丶
Unicode: U+23611
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 1
Dị thể 1
Bình luận 0