Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin
Tổng nét: 15
Bộ:
mù 木 (+11 nét)
Hình thái:
⿰木率Nét bút:
一丨ノ丶丶一フフ丶丶一ノ丶一丨Thương Hiệt: DYIJ (木卜戈十)
Unicode:
U+2361AĐộ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Bình luận